|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motorcade
motorcade | ['moutəkeid] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe mô tô đi kèm những người quan trọng; đoàn xe hộ tống |
/'moutəkeid/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)
|
|
|
|