Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouchard


[mouchard]
danh từ
(nghĩa xấu) tên mật thám, tên chỉ điểm
kẻ tố giác, kẻ mách lẻo
danh từ giống đực
(quân sự) máy bay trinh sát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.