|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moucher
| [moucher] | | ngoại động từ | | | hỉ (mũi), hỉ mũi cho | | | Mouche ton nez ! | | hỉ mũi đi! | | | Moucher un enfant | | hỉ mũi cho em bé | | | hỉ ra | | | Moucher du sang | | hỉ ra máu | | | gạt tàn (bấc) | | | Moucher une chandelle | | gạt tàn cây nến | | | (thân mật) xài, xạc cho một trận |
|
|
|
|