Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moucheter


[moucheter]
ngoại động từ
điểm lấm chấm, vấy lấm chấm
Habit que la boue a moucheté
áo bị bùn vấy lấm chấm
bịt đầu ruồi
Moucheter un fleuret
bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập
nội động từ
lốm đốm, lấm chấm
Fleurs qui mouchettent
hoa lốm đốm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.