|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moucheter
| [moucheter] | | ngoại động từ | | | điểm lấm chấm, vấy lấm chấm | | | Habit que la boue a moucheté | | áo bị bùn vấy lấm chấm | | | bịt đầu ruồi | | | Moucheter un fleuret | | bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập | | nội động từ | | | lốm đốm, lấm chấm | | | Fleurs qui mouchettent | | hoa lốm đốm |
|
|
|
|