Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouchoir


[mouchoir]
danh từ giống đực
khăn tay, mùi soa
Agiter son mouchoir
vẫy khăn tay (để chào tạm biệt)
khăn vuông
arriver dans un mouchoir
(thể dục thể thao) về đông cùng một lúc
grand comme un mouchoir
bé tí tẹo
jeter le mouchoir à une femme
chọn (chấm) người phụ nữ nào
mouchoir d'Adam
(thông tục) các ngón tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.