Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouiller


[mouiller]
ngoại động từ
thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt
Mouiller sa serviette
thấm ướt khăn mặt
Passant que la pluie a mouillé
người qua đường bị mưa làm ướt
phản nghĩa Assécher, dessécher, éponger, essuyer, sécher
(bếp núc) rưới
pha nước (vào rượu)
(ngôn ngữ học) mềm hóa
thả (neo, thuỷ lôi)
Mouiller l'ancre
thả neo
mouiller sa culotte
sợ vãi đái
mouiller ses lèvres
nhấp môi
nội động từ
thả neo
Mouiller au large
thả neo ngoài khơi
(thông tục) sợ, sợ hãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.