mouiller
 | [mouiller] |  | ngoại động từ | | |  | thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt | | |  | Mouiller sa serviette | | | thấm ướt khăn mặt | | |  | Passant que la pluie a mouillé | | | người qua đường bị mưa làm ướt |  | phản nghĩa Assécher, dessécher, éponger, essuyer, sécher | | |  | (bếp núc) rưới | | |  | pha nước (vào rượu) | | |  | (ngôn ngữ học) mềm hóa | | |  | thả (neo, thuỷ lôi) | | |  | Mouiller l'ancre | | | thả neo | | |  | mouiller sa culotte | | |  | sợ vãi đái | | |  | mouiller ses lèvres | | |  | nhấp môi |  | nội động từ | | |  | thả neo | | |  | Mouiller au large | | | thả neo ngoài khơi | | |  | (thông tục) sợ, sợ hãi |
|
|