|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouler
| [mouler] | | ngoại động từ | | | đổ khuôn đúc | | | Mouler une statue | | đúc một pho tượng | | | lấy khuôn, rập khuôn | | | Mouler un bas-relief | | rập khuôn một bức chạm nổi thấp | | | sát vào (thân) | | | Robe qui moule le corps | | áo dài sát vào thân | | | rèn luyện theo khuôn mẫu | | | Mouler le caractère de son fils sur celui d'un militant | | rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ | | | viết nắn nót | | | Mouler son nom | | viết nắn nót tên mình |
|
|
|
|