Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouler


[mouler]
ngoại động từ
đổ khuôn đúc
Mouler une statue
đúc một pho tượng
lấy khuôn, rập khuôn
Mouler un bas-relief
rập khuôn một bức chạm nổi thấp
sát vào (thân)
Robe qui moule le corps
áo dài sát vào thân
rèn luyện theo khuôn mẫu
Mouler le caractère de son fils sur celui d'un militant
rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ
viết nắn nót
Mouler son nom
viết nắn nót tên mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.