Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouliner


[mouliner]
động từ
xe săn (sợi tơ sông)
(thông tục) nói nhiều, nói ba hoa
(thân mật) đạp (xe đạp)
cuộn quấn (dây rau)
(từ cũ nghĩa cũ) đục (gỗ, nói về mọt mối)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.