Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulé


[moulé]
tính từ
đổ khuôn đúc
Statue de plâtre moulé
pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
(kiến trúc) có đưá»ng chỉ
bien moulé
(thân mật) xinh đẹp, cân đối
écriture moulée
chữ viết nắn nót
lettre moulée
chữ in, chữ viết theo lối chữ in


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.