Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountebank




mountebank
['mauntibæηk]
danh từ
người bán thuốc rong
lang băm
kẻ khoác lác lừa người


/'mauntibæɳk/

danh từ
người bán thuốc rong
lăng băm
kẻ khoác lác lừa người

Related search result for "mountebank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.