Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouthy




mouthy
['mauði]
tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn


/'mauði/

tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn

Related search result for "mouthy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.