 | [mouture] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự xay bột; bột xay |
| |  | Bluter la mouture |
| | giần bột xay |
| |  | hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen |
| |  | (thân mật) đề tài khai thác lại |
| |  | Seconde mouture d'un article |
| | đề tài một bài báo khai thác lần thứ hai |
| |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiền thuê xay bột |
| |  | tirer deux (dix) moutures d'un sac (du même sac) |
| |  | khai thác được nhiều mối lợi từ một việc |