Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouture


[mouture]
danh từ giống cái
sự xay bột; bột xay
Bluter la mouture
giần bột xay
hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen
(thân mật) đề tài khai thác lại
Seconde mouture d'un article
đề tài một bài báo khai thác lần thứ hai
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiền thuê xay bột
tirer deux (dix) moutures d'un sac (du même sac)
khai thác được nhiều mối lợi từ một việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.