 | [mouvement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành |
| |  | Le mouvement d'un corps |
| | sự chuyển động của một vật |
| |  | Le mouvement de L'air |
| | sự chuyển động của không khí |
| |  | Mouvement des astres |
| | sự vận hành của tinh tú |
| |  | Mouvement d'une machine |
| | sự vận hành của một cái máy |
| |  | cử động, động tác |
| |  | Mouvements gracieux |
| | cử động duyên dáng |
| |  | Exercice en trois mouvements |
| | bài tập ba động tác |
| |  | sự đi lại, sự hoạt; hoạt động |
| |  | Mouvement de la rue |
| | sự đi lại trên đường phố |
| |  | Mouvement d'un port |
| | sự hoạt động của một cảng |
| |  | Être sans cesse en mouvement |
| | hoạt động không ngừng |
| |  | Surveiller les mouvements de l'ennemi |
| | theo dõi hoạt động của quân địch |
| |  | sự biến động; biến động |
| |  | Mouvements de la Bourse |
| | biến động của thị trường chứng khoán |
| |  | phong trào, cuộc vận động |
| |  | Mouvement révolutionnaire |
| | phong trào cách mạng |
| |  | Mouvement syndical |
| | phong trào công đoàn |
| |  | Mouvement de grève |
| | cuộc vận động đình công |
| |  | địa thế |
| |  | Suivant les mouvements du terrain |
| | theo địa thế của khu đất |
| |  | cơn |
| |  | Mouvement de colère |
| | cơn nóng giận |
| |  | sự uyển chuyển, sự sinh động (của một tác phẩm) |
| |  | bộ phận chuyển động (của đồng hồ...) |
| |  | (âm nhạc) cách đi bè |
| |  | (âm nhạc) chương, phần (của một bản nhạc) |
| |  | être dans le mouvement |
| |  | theo phong trào, theo thời thượng |
| |  | faire mouvement |
| |  | vận động (đơn vị quân đội) |
| |  | faire quelque chose de son propre mouvement |
| |  | làm việc gì theo sáng kiến của mình |
| |  | le premier mouvement |
| |  | phản ứng đầu tiên |