Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moviegoing




moviegoing
['mu:vi,gouiη]
danh từ
sự đi xem chiếu bóng


/'mu:vi,gouiɳ/

danh từ
sự đi xem chiếu bóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.