Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moving




moving
['mu:viη]
tính từ
động, hoạt động
cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
a moving sight
một cảnh thương tâm



lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượt

/'mu:viɳ/

tính từ
động, hoạt động
cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
a moving sight một cảnh thương tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.