|  mow 
  
 
 
 
 
  mow |  | [mou] |  |  | danh từ |  |  |  | đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc) |  |  |  | nơi để rơm rạ |  |  | danh từ |  |  |  | cái bĩu môi, cái nhăn mặt |  |  | nội động từ |  |  |  | bĩu môi, nhăn mặt |  |  | ngoại động từ mowed; mowed; mown |  |  |  | cắt, gặt (bằng liềm, hái) |  |  |  | to mow down |  |  |  | to mow off |  |  |  | cắt (cỏ) |  |  |  | (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...) | 
 
 
  /mou/ 
 
  danh từ 
  đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc) 
  nơi để rơm rạ 
 
  danh từ 
  cái bĩu môi, cái nhăn mặt 
 
  nội động từ 
  bĩu môi, nhăn mặt 
 
  ngoại động từ mowed; mowed; mown 
  cắt, gặt (bằng liềm, hái) !to mow down !to mow off 
  cắt (cỏ) 
  (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...) 
 
 |  |