Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moyen-courrier


[moyen-courrier]
danh từ giống đực
máy bay đường vừa (bay không xa quá 2000 km)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.