Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mozarabe


[mozarabe]
tính từ
(Art mozarabe) nghệ thuật mozarap (Tây Ban Nha thế kỷ 11, 12)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.