Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muckle




muckle
Xem mickle


/'mikl/ (muckle) /'mʌkl/

danh từ & tính từ
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều !many a little (pickle) makes a mickle
tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ

Related search result for "muckle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.