Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muddiness




muddiness
['mʌdinis]
danh từ
tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần


/'mʌdinis/

danh từ
tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muddiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.