Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mudlark




mudlark
['mʌdlɑ:k]
danh từ
người nhặt than bùn
đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ


/'mʌdlɑ:k/

danh từ
người nhặt than bùn
đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.