Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mue


[mue]
danh từ giống cái
sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông, mùa thay sừng; xác lột, lông thay, sừng rụng
Trouver une mue de serpent
tìm thấy xác lột của rắn
(nghĩa bóng, văn chương) sự biến đổi, sự thay đổi
sự vỡ tiếng (người lúc dậy thì)
bu gà, chuồng gà
tính từ
(Rage mue) bệnh dại không sủa (chó)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.