Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muffle





muffle
['mʌfl]
danh từ
mồn (trâu, bò...)
ngoại động từ
(+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat
quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices
những tiếng nói bị nghẹt lại


/'mʌfl/

danh từ
mồn (trâu, bò...)

ngoại động từ
( up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices những tiếng nói bị nghẹt lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.