Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mufti




mufti
['mʌfti]
danh từ
giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường
in mufti
ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)


/'mʌfti/

danh từ
giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường
in mufti ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.