|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mugwumpery
mugwumpery | ['mʌgwʌmpəri] | | danh từ | | | thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào) |
/'mʌgwʌmpəri/
danh từ thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)
|
|
|
|