Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulberry





mulberry
['mʌlbəri]
danh từ
cây dâu tằm
quả dâu tằm
màu dâu chín


/'mʌlbəri/

danh từ
cây dâu tằm
quả dâu tằm
màu dâu chín

Related search result for "mulberry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.