Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulch





mulch
[mʌl∫]
danh từ
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)
ngoại động từ
(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)


/mʌlʃ/

danh từ
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

ngoại động từ
(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

Related search result for "mulch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.