Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mulet


[mulet]
danh từ giống đực
con la
chargé comme un mulet
mang nặng
têtu comme un mulet
đầu bò đầu bướu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.