Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muliebrity




muliebrity
[,mju:li'ebriti]
danh từ
tính chất đàn bà, nữ tính
tính ẻo lả, tính yếu ớt (như) đàn bà


/,mju:li'ebriti/

danh từ
tính chất đàn bà, nữ tính
tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.