Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulligrubs




mulligrubs
['mʌligrʌbz]
danh từ
(thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ
bệnh đau bụng


/'mʌligrʌbz/

danh từ
(thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ
bệnh đau bụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.