multiple
 | [multiple] |  | tính từ | | |  | nhiều | | |  | Charrue à socs multiples | | | cày nhiều lưỡi | | |  | nhiều mối, phức tạp | | |  | Question multiple | | | vấn đề phức tạp | | |  | (toán học) bội | | |  | Point multiple | | | điểm bội |  | phản nghĩa Simple, un, unique |  | danh từ giống đực | | |  | (toán học) bội số | | |  | 27 est un multiple de 9 | | | 27 là một bội số của 9 | | |  | plus petit commun multiple | | |  | bội số chung nhỏ nhất |
|
|