Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiplicité


[multiplicité]
danh từ giống cái
vô số
La multiplicité des étoiles
vô số vì sao
La multiplicité des cas
vô số trÆ°á»ng hợp
sự đa dạng
phản nghĩa Simplicité, unicité, unité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.