Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mumpish




mumpish
['mʌmpi∫]
tính từ
hờn dỗi, phụng phịu
càu nhàu, cằn nhằn


/'mʌmpiʃ/

tính từ
hờn dỗi, phụng phịu
càu nhàu, cằn nhằn

Related search result for "mumpish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.