Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mumps





mumps
[mʌmps]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) bệnh quai bị
sự hờn dỗi


/mʌmps/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) bệnh quai bị
sự hờn dỗi

Related search result for "mumps"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.