Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
municipality




municipality
[mju:,nisi'pæliti]
danh từ
đô thị tự trị, thành phố tự trị
chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị


/mju:,nisi'pæliti/

danh từ
đô thị tự trị, thành phố tự trị
chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.