Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
munition




munition
[mju:'ni∫n]
danh từ, (thường) số nhiều
đạn dược
ngoại động từ
cung cấp đạn dược, trang bị vũ khí
to munition a fort
cung cấp đạn dược cho một pháo đài
bày/kê/bày biện bàn ghế (trong một căn phòng)
nội động từ
làm công nhân quốc phòng
làm việc ở một công xưởng quốc phòng


/mju:'niʃn/

danh từ, (thường) số nhiều
đạn dược

ngoại động từ
cung cấp đạn dược
to munition a fort cung cấp đạn dược cho một pháo đài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "munition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.