Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
munition


[munition]
danh từ giống cái
đạn dược
Dépôt de munitions
kho đạn dược
(từ cũ, nghĩa cũ) quân nhu
n'avoir plus de munitions
(thân mật) hết tiền, cạn tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.