Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mural





mural
['mjuərəl]
tính từ
(thuộc) tường; như tường; trên tường
a mural painting
tranh tường
danh từ
bức tranh tường, bích hoạ


/'mjuərəl/

tính từ
(thuộc) tường; như tường; trên tường
a mural painting tranh tường

danh từ
bức tranh tường

Related search result for "mural"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.