Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murk




murk
[mə:k]
Cách viết khác:
mirk
[mə:k]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám


/mə:k/ (mirk) /mə:k/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "murk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.