murmurer
 | [murmurer] |  | nội động từ | | |  | thì thầm, rì rầm | | |  | Foule qui murmure | | | đám đông rì rầm | | |  | róc rách, rì rào | | |  | Les eaux murmurent | | | nước róc rách | | |  | cằn nhằn, than vãn | | |  | Murmurer entre ses dents | | | cằn nhằn trong miệng | | |  | Accepter sans murmurer | | | chấp thuận mà không than vãn gì |  | phản nghĩa Crier, hurler |  | ngoại động từ | | |  | nói thầm, thì thầm | | |  | Murmurer qqch à l'oreille de qqn | | | nói thầm một điều gì vào tai ai | | |  | Murmurer un secret | | | nói thầm một điều bí mật | | |  | Murmurer des excuses | | | thì thầm những lời xin lỗi |
|
|