Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murrain




murrain
['mʌrin]
danh từ
bệnh dịch súc vật
a murrain on you!
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!


/'mʌrin/

danh từ
bệnh dịch súc vật !a murrain on you!
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!

Related search result for "murrain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.