Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murrey




murrey
['mʌri]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đó tía
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía


/'mʌri/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đó tía

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía

Related search result for "murrey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.