Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
muse


[muse]
danh từ giống cái
(thần thoại học) thần nghệ thuật
nàng thơ
thơ ca
Cultiver les muses
trau dồi thơ ca
hồn thơ, thi hứng
La muse de Racine
thi hứng của Ra-xin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.