Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
music-roll




music-roll
['mju:zikroul]
danh từ
cuộn nhạc (của đàn tự động)
(thông tục) cuộn giấy đi tiêu


/'mju:zikroul/

danh từ
cuộn nhạc (của đàn tự động)
(thông tục) cuộn giấy đi tiêu

Related search result for "music-roll"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.