Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musicale




musicale
[,mju:zi'kɑ:l]
danh từ
chương trình nhạc (của một buổi dạ hội)


/,mju:zi'kɑ:l/

danh từ
chương trình nhạc (của một buổi dạ hội)
dạ hội nhạc

Related search result for "musicale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.