Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musicien


[musicien]
danh từ
nhạc sĩ
nhạc sĩ biểu diễn, nhạc công
tính từ
biết nhạc, có khiếu nhạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.