Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musk-cat




musk-cat
['mʌsk'kæt]
danh từ
(động vật học) cầy hương
(nghĩa bóng) người thích ăn diện


/'mʌsk'kæt/

danh từ
(động vật học) cầy hương
(nghĩa bóng) người thích ăn diện

Related search result for "musk-cat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.