Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musketry




musketry
['mʌskitri]
danh từ
thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường


/'mʌskitri/

danh từ
thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường

Related search result for "musketry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.