Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muss




muss
[mʌs]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up)
làm rối, lục tung, bày bừa
to muss up one's hair
làm rối tóc, làm bù đầu
làm bẩn


/mʌs/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( up)
làm rối, lục tung, bày bừa
to muss up one's hair làm rối tóc, làm bù đầu
làm bẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.