Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mustang





mustang


mustang

Mustangs are wild horses from western North America.

['mʌstæη]
danh từ
(động vật học) ngựa thảo nguyên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan


/'mʌstæɳ/

danh từ
(động vật học) ngựa thảo nguyên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.